Phiên âm : zhǐ guǎn.
Hán Việt : chỉ quản.
Thuần Việt : cứ.
Đồng nghĩa : 儘管, .
Trái nghĩa : , .
cứ尽管nǐ yǒu shé me zhēnxiàn huó er, zhǐguǎn ná lái, wǒ chōukòng bāng nǐ zuò.anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.một mực; cứ只顾1.