VN520


              

只管

Phiên âm : zhǐ guǎn.

Hán Việt : chỉ quản.

Thuần Việt : cứ.

Đồng nghĩa : 儘管, .

Trái nghĩa : , .

cứ
尽管
nǐ yǒu shé me zhēnxiàn huó er, zhǐguǎn ná lái, wǒ chōukòng bāng nǐ zuò.
anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
một mực; cứ
只顾1.


Xem tất cả...